Tiếng Anh chuyên ngành: Thuật ngữ kết cấu

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành cầu đường. Mô tả các bộ phận kết cấu (Structure) của một cây cầu. Kết cấu phần trên (Superstructure), kết cấu phần dưới, hạ bộ (Substructure) v.v…
KẾT CẤU PHẦN DƯỚISUBSTRUCTURE
Cọc đóngConcrete driven pile
Cọc đóng BTCT
Cọc BTCT đúc sẵn
Đốt cọc
Đốt mũi – giữa – đầu
Tổ hợp cọc
Đúc cọc
Cọc thử
Cọc đại trà
Concrete driven pile
Precast concrete pile
Pile segments
Pile tip – middle – head segments
Pile combination
Pile fabrication (or Pile cast)
Test pile (or Trial pile)
Official pile (or Mass pile)
Cọc khoan nhồiBored pile (or Drilled pile shaft)
Công tác chuẩn bị
Máy khoan
Cần cẩu
Ống vách (tạm)
Dung dịch khoan (Bentonite)
Tọa độ cọc
Lớp địa chất
Lồng cốt thép
Đổ bê tông
Trạm trộn bê tông
Ống đổ bêton
Độ sụt bê tông
Ống siêu âm
Preparation work
Drill machine (or Drilling rig)
Crane (or Crane truck)
Casing (Temporary)
Drilling fluid (Bentonite)
Bored pile co-ordinates
Geological layers
Steel cage
Concreting
Concrete batching plant
Tremie tube
Concrete slump
Duct for sonic testing
MốAbutment
Bệ mố
Tường cánh
Tường đầu
Abutment footing
Wing wall
Head wall
TrụPier
Bệ trụ
Thân trụ
Xà mũ trụ
Đá kê gối
Gối cầu
Khe co giãn
Trụ cọc
Pier footing
Pier body
Pier crosshead
Bearing seat
Bearing pad
Expansion joint
Bent type pier (or Bent pier)
KẾT CẤU PHẦN TRÊNSUPERSTRUCTURE
Dầm bản
Dầm bản DUL
Dầm I DUL
Dầm hộp
Dầm Super-T
Cáp DUL (Thép cường độ cao)
Bản mặt cầu
Bản dẫn
Khe co giãn
Bê tông nhựa
Slab beam
PC slab beam
PCI girder
Box girder
Super-Tee girder
PC strands (high strength steel)
Bridge deck slab
Transition slab
Expansion joint
Asphalt concrete
KẾT CẤU KHÁCMISCELLANOUES STRUCTURE
Lan can
Gờ chắn bánh
Sơn kẻ đường
Gờ giảm tốc
Trồng cỏ
Guardrails
Curb
Line marking
Speed bump
Sodding
HOÀN THIỆNCOMPLETION
Thông xe kỹ thuật
Thông xe
Technical open (Trial open)
Open to public traffic

Bình luận

0 Nhận xét