Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh

2500 Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh 

2500 Từ điển Kỹ thuật xây dựng cầu Việt - Anh

7 wire strand : Cáp xoắn 7 sợi
Abac : Toán đồ
Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông
Abrasion Damage : Hư hỏng do mài mòn
Abrasive action : Tác động mài mòn
Abrasive paper : Giấy ráp
Abutment, end support : Mố cầu
Accelerant : Chất làm tăng nhanh quá trình
Accelerated test : Thử nghiệm nhanh
Accelerating Admixture : Phụ gia tăng tốc,PG tăng nhanh ninh kết
Acceleration due to gravity : Gia tốc trọng trường
Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông
Acceptance : Nghiệm thu
Accessories : Phụ tùng
Accidental air : Khí độc ,khí có hại
Accidental combination : Tổ hợp tai nạn (đặc biệt)
Accuracy (of test) : Độ chính xác (thử nghiệm)
Action : Tác dụng, tác động
Activator : Chất hoạt hóa
Active crack : Vết nứt hoạt động
Activity og cement : Độ hoạt hoá xi măng
Actual construction time effectif : Thời hạn thi công thực tế
Additional : Bổ xung, thêm vào
Additional dead load : Tĩnh tải bổ xung sau
Addtive : Chất độn, Chất phụ gia
Adhesion : Sự dán dính
Adhesives : Dán dính
Adjudication, Bidding : Đấu thầu
Adjustment : Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng
Adsorbed water : Nước hấp thụ
Adsorption : Hấp thụ
Advanced composite material : Vật liệu composit tiên tiến
Aercdynamic Stability of bridge : ổn định khí động lực của cầu
After anchoring : Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
After cracking : Sau khi nứt
After sale service : Dịch vụ sau khi bán hàng
Age of loading : Tuổi đặt tải
Agent : Chất hoá học
Aggregate : Cốt liệu
Aggregate blending : Trộn cốt liệu
Aggregate content : Hàm lượng cốt liệu
Aggregate gradation : Cấp phối cốt liệu
Aggregate interlock : Sự cài vào nhau của cốt liệu
Aggregate, crusher-run : Cốt liệu (sỏi đá)
Aggregate-cement ratio : Tỷ lệ cốt liệu / xi măng
Agitating speed : Tốc độ khuất trộn
Agitating truck : Xe trộn và chuyên chở
Agitation : Sự khuấy trộn
Agitator : Máy trộn
Agitator Shaker : Máy khuấy
Agressivity : Tính ăn mòn
Agressivity, Agressive : Xâm thực
Air caisson : Giếng chìm hơi ép
Air content : Hàm lượng khí
Air entraining : Sự cuốn khí
Air entrainment : hàm lượng cuốn khí
Air meter : Máy đo lượng khí
Air temperature : Nhiệt độ không khí
....................................................................
TẢI VỀ FULL BỘ TỪ ĐIỂN:

DOWNLOAD    DOWNLOAD

Xem thêm tài liệu tiếng anh tại đây