CÔNG TÁC CHUẨN BỊ | PRELIMINARY WORKS |
Công tác chuẩn bị | Preliminary works |
Dọn dẹp mặt bằng
Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép
| Clearing and grubbing
Demolition of reinforced concrete structures
|
Đường tránh, cầu, phà tạm… | Detour, temporary bridge and ferry boat… |
Khảo sát, lập bản vẽ thi công | Surveying, working drawing prepararion |
Khảo sát địa chất
Khảo sát địa hình, lập BVTC
| Geological investigation (Test drilling)
Topographic survey and WD preparation
|
CÔNG TÁC ĐẤT | EARTHWORKS |
Đào đất thông thường
Đào đất không thích hợp
Đánh cấp
Đào đá
Đào cấp
Đào đất kết cấu
Đào đất kết cấu dưới sông
Đắp bù kết cấu
Đào rãnh dọc
Sét bao
Cọc cát
Vải địa kỹ thuật
| Common excavation
Unsuitable excavation
Bench-cut
Rock excavation
Slope cutting
Structure excavation
Structure excavation in the river
Structure backfill
Excavation for longitudinal drainage
Cohesive soil
Sand drains
Geotextile fabric
|
CPĐD LOẠI 1 VÀ LOẠI 2 | CRUSHED AGGREGATE BASE & SUBBASE COURSE |
Crushed aggregate base course
Crushed aggregate subbase course
| Cấp phối đá dăm loại 1
Cấp phối đá dăm loại 2
|
LỚP MẶT | SURFACE COURSE |
Nhựa thấm bám
Nhựa dính bám
Bê tông nhựa hạt trung
| Bituminoues prime coat
Bituminoues toak coat
Asphalt concrete medium course
|
XÂY DỰNG CẦU | BRIDGE CONSTRUCTION |
Cọc tre
Cọc gỗ
Cọc thép
Cọc ván
Cọc khoan nhồi
Thí nghiệm chất lượng cọc khoan nhồi
Bê tông kết cấu loại A
Bê tông kết cấu loại B
Bê tông kết cấu loại C
Bê tông kết cấu loại D
Bê tông kết cấu loại E
Bê tông kết cấu loại F
Bê tông kết cấu loại H
Cáp DƯL
Cốt thép G40
Cốt thép G60
Gối cầu
Khe co giãn
Ống thoát nước
Lan can thép mạ kẽm
Lớp phòng nước
| Bamboo pile
Timber pile
Steel pile
Sheet pile
Bored pile
Bored pile quality testing
Structural concrete, Class A
Structural concrete, Class B
Structural concrete, Class C
Structural concrete, Class D
Structural concrete, Class E
Structural concrete, Class F
Structural concrete, Class H
Prestressing strands (PC strands)
Reinforcing steel, Grade 40
Reinforcing steel, Grade 60
Bearing pad
Expansion joint
Drain water pipe
Galvanized steel railing
Waterproofing
|
THOÁT NƯỚC, TƯỜNG CHẮN VÀ KẾT CẤU GIA CỐ MÁI DỐC | DRAINAGE, RETAINING WALL AND SLOPE PROTECTION STRUCTURES |
Cống hộp
Cống tròn
Rãnh bê tông
Rãnh đá xây
Đá hộc xếp khan
Đá hộc xây vữa
Đá xây vữa
Tường chắn
Bê tông tường chắn loại C
Bê tông tường chắn loại D
Bê tông tường chắn loại E
Bê tông tường chắn loại F
Bê tông tường chắn loại H
Rọ đá
| Box culvert
Pipe culvert
Concrete ditch
Stone masonry side ditch
Rip rap
Mortared rip rap
Stone masonry
Retaining wall
Retaining wall concrete class C
Retaining wall concrete class D
Retaining wall concrete class E
Retaining wall concrete class F
Retaining wall concrete class H
Stone cage (Gabions)
|
KẾT CẤU KHÁC | MISCELLANEOUS STRUCTURES |
Gờ chắn bánh
Biển báo
Biển tên cầu
Biển kỷ chương
Sơn đường
Hộ lan
Cọc tiêu
Trồng cỏ
| Concrete curb
Road signs
Bridge name plate
Project commemorating sign
Thermoplastic pavement marking
Guardrails
Guide post
|
0 Nhận xét